Có 2 kết quả:
激盪 khích đãng • 激荡 khích đãng
phồn thể
Từ điển phổ thông
lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0