Có 2 kết quả:

激盪 khích đãng激荡 khích đãng

1/2

khích đãng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên

khích đãng

giản thể

Từ điển phổ thông

lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên